请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm theo ý mình
释义
làm theo ý mình
各自为政 <按照各自的主张做事, 不互相配合; 不顾全局, 各搞自己的一套。>
孤行 <不顾别人反对而独自行事。>
một mực làm theo ý mình
孤行已见。
làm theo ý mình
一意孤行。
自行其是 <按照自己认为对的去做(不考虑别人的意见)。>
我行我素 <不管别人怎么说, 我还是照我本来的一套去做。>
随便看
bức ép
bức điện
bức điện báo
bức điện thông báo
bức điện trả lời
bức ảnh
bức ảnh gia đình
bứng
bứt
bứt lên trước
bứt mây động rừng
bứt ra
bứt rứt
bứt về đích
bứt xé
bừa
ngang sức ngang tài
ngang sức nhau
ngang tai
ngang trái
ngang trời dọc đất
ngang tài ngang sức
ngang tàng
ngang tàng bạo ngược
ngang vai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:49:34