请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏ quả giữa
释义
vỏ quả giữa
中果皮 <果实的中间一层果皮, 如桃、梅等多汁可以吃的部分就是中果皮。>
随便看
bò mộng
bòn
bòn bon
bòng
bòng bong
bòng chanh
bò nghé
bò ngoằn ngoèo
bòn hòn
bòn mót
bòn rút
bòn đãi
bò rừng
bò sát
bò sữa
bò thịt
bò Tây Tạng
bò tót
bò tơ
bò xạ
bò xổm
bò y-ắc
bò đực
bò đực giống
bó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:12:17