请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấn thân
释义
tấn thân
缙绅; 搢绅 <古代称有官职的或做过官的人。>
随便看
ống suốt
ống suốt ngang
ống sàng
ống sành
ống sáo
ống sáo thổi bằng mũi
ống sáo tám lỗ
ống súc
ống sơn sì
ống sứ
ống tai ngoài
ống tay
ống tay áo
ống thoát gió
ống thoát hơi thửa
ống thoát nước
ống thu lôi
ống thuốc lào
ống thuỷ tinh
ống tháp
ống thép
ống thép không hàn
ống thép liền
ống thép đúc
ống thông bếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:14