请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuổng hơi
释义
thuổng hơi
风铲 <风动工具, 跟风镐相似, 用铲子或凿子代替钎子, 用来分离岩体上的土壤或铲平铸件的毛边等。>
随便看
bụt chùa nhà không thiêng
bụt nhiều oản ít
bủa
bủa giăng
bủa vây
bủm
bủn
bủn chủn
bủng
bủng beo
bủng bủng
bủng dứ
bủng rệt
bủn rủn
bủn xỉn
bứ
bứa
bức
bức bách
bức bình phong
bức chân dung
bức cung
bức hiếp
bức hoành
bức hoạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:19