请输入您要查询的越南语单词:
单词
ký hiệu
释义
ký hiệu
标记; 标志; 符; 符号; 号子; 帜 <表明特征的记号。>
trên bản đồ có ký hiệu đủ kiểu
地图上有各种形式的标志
phù hiệu; ký hiệu
符号。
chữ viết là ký hiệu dùng để ghi lại ngôn ngữ.
文字是记录语言的符号。
记号; 志; 识 <为引起注意, 帮助识别、记忆而做成的标记。>
随便看
ngoạn mục
ngoạn thưởng
ngoảnh
ngoảnh lại
ngoảnh mặt làm ngơ
ngoảnh mặt làm thinh
Phi-ních
phi nước đại
phi phàm
phi pháp
phi quân sự
phi tang
phi thiềm tẩu bích
phi thuyền
phi thuyền vũ trụ
phi thân
phi thường
phi tinh thể
phi tiêu
phi trên nóc nhà
phi trình
phi trường
phi trưởng
phi tần
phi tặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:19:59