请输入您要查询的越南语单词:
单词
ký hiệu
释义
ký hiệu
标记; 标志; 符; 符号; 号子; 帜 <表明特征的记号。>
trên bản đồ có ký hiệu đủ kiểu
地图上有各种形式的标志
phù hiệu; ký hiệu
符号。
chữ viết là ký hiệu dùng để ghi lại ngôn ngữ.
文字是记录语言的符号。
记号; 志; 识 <为引起注意, 帮助识别、记忆而做成的标记。>
随便看
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
mười mắt trông một
mười nghìn
mười ngày
mười ngày đầu tháng
mười năm
mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
mười phân vẹn mười
mười phương
mười phần
mười phần chắc
mười phần chắc chín
mười phần chết chín
mười phần vẹn mười
mười phần được tám, chín
mười tám vị La Hán
mười vạn
mười điều răn
Mường
Mường La
Mường Lay
Mường Tè
mượn
mượn cớ
mượn cớ che đậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:45:10