请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu treo
释义
cầu treo
吊桥 <全部或一部分桥面可以吊起、放下的桥。多用在护城河及军事据点上。现代在通航的河道上, 为了便利船只通过, 也有架吊桥的。>
旱桥 <横跨在经常没有水的山谷、河沟或城市交通要道上空的桥。>
铁索桥 <以铁索为主要承重构件的桥, 桥面铺设或悬吊在铁索上。>
随便看
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
tích phân bất thường
tích phân học
tích phân kép
tích phân mặt
tích phân phụ
tích phân riêng
tích phân đơn
tích phân đầu
tích phân đầy đủ
tích súc
tích số
tích thiểu thành đa
tích thiện
tích tiểu thành đại
tích truyện
tích trữ hàng hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:14:34