请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên bảo
释义
nguyên bảo
元宝 <旧时较大的金银锭, 两头翘起中间凹下, 银元宝一般重五十两, 金元宝重五两或十两。>
随便看
việc nặng
việc nặng nhọc
việc nặng sức đuối
việc nội bộ
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
việc quân sự
việc quốc gia
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:04:37