请输入您要查询的越南语单词:
单词
lối đi
释义
lối đi
路径; 馗 <道路(指如何到达目的地说)。>
门径 <门路。>
去路 <前进的道路; 去某处的道路。>
蹊径 <途径。>
mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
独辟蹊径。
随便看
người đi khập khiễng
người đi săn
người đi theo
người đi theo hầu
người đi thuê
người đi trước
người đi vay
người đi viếng
người điên
người điêu hoa
người đi điếu
người đi đường
người đi đầu
người điếc
người điều khiển
người điều khiển chương trình
người đoan chính
người đoảng
người đui
người đàn bà chanh chua
người đàn bà dâm đãng
người đàn bà hư hỏng
người đàn ông
người đàn ông vạm vỡ
người đáng yêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:47