请输入您要查询的越南语单词:
单词
lối thoát
释义
lối thoát
奔头儿 <经过努力奋斗, 可指望的前途。>
出路 <通向外面或向前发展的道路。>
lối thoát căn bản của nông nghiệp là cơ giới hoá.
农业的根本出路在于机械化。 生路 <维持生活或生存的途径。>
台阶; 台阶儿 <比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。>
随便看
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
lấy danh
lấy danh nghĩa
lấy dài bù ngắn
lấy dự bị
lấy giống
lấy gáo đong nước biển
lấy gì
lấy gùi bỏ ngọc
lấy gốc làm ngọn
lấy hay bỏ
lấy hung bạo thay hung bạo
lấy hàng đổi hàng
lấy hơn bù kém
lấy hạt
lấy hạt dẻ trong lò lửa
lấy hết sức
lấy không hết, dùng không cạn
lấy kinh nghiệm
lấy làm
lấy làm gương
lấy làm lạ
lấy làm tiếc
lấy lãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:31:12