请输入您要查询的越南语单词:
单词
lối thoát
释义
lối thoát
奔头儿 <经过努力奋斗, 可指望的前途。>
出路 <通向外面或向前发展的道路。>
lối thoát căn bản của nông nghiệp là cơ giới hoá.
农业的根本出路在于机械化。 生路 <维持生活或生存的途径。>
台阶; 台阶儿 <比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。>
随便看
đài quan sát
đài sen
đài thiên văn
đài thiên văn báo giờ
đài thọ
đài trang
đài truyền hình
đài trên cửa thành
đài tải
đài vô tuyến truyền hình
đài vô tuyến điện
đài điếm
đài điều khiển
đài định hướng
đà lớn
đàm
đàm hoa
đàm luận
đàm phán
đàm phán hoà bình
đàm phán sơ bộ
đàm suyễn
đàm thiên thuyết địa
đàm thoại
đàm thuyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:58:09