请输入您要查询的越南语单词:
单词
lối thoát
释义
lối thoát
奔头儿 <经过努力奋斗, 可指望的前途。>
出路 <通向外面或向前发展的道路。>
lối thoát căn bản của nông nghiệp là cơ giới hoá.
农业的根本出路在于机械化。 生路 <维持生活或生存的途径。>
台阶; 台阶儿 <比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。>
随便看
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
đọc rộng
đọc sai câu
đọc sách
đọc sơ
đọc thuộc lòng
đọc thêm
đọc thầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:24