请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất thăng hoa
释义
chất thăng hoa
升华物。
随便看
vũ khí hạt nhân
vũ khí nguyên tử
vũ khí nhiệt hạch
vũ khí nhẹ
vũ khí sinh học
vũ khí sinh vật
vũ khí sắc bén
vũ khí thông thường
vũ khí tầm xa
vũ khí vi sinh vật
vũ khí vi trùng
vũ khí đạn dược
vũ khúc
vũ kế
vũ kịch
vũ loại
vũ lượng
vũ lộ
vũ lực
vũng
vũng bùn
vũng lầy
vũng máu
vũng nước
vũng trũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:35:25