请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất thơm
释义
chất thơm
香料 <在常温下能发出芳香的有机物质, 分天然产和人工制造两大类。天然香料从动物或植物体中取得, 如麝香灵猫香以及玫瑰、蔷薇等的香精油, 人工制造的也很多。用于制造化妆品、食品等。>
随便看
dại mặt
dại như cầy
dại ra
dại sóng
dạ khách
dạ khúc
dạ lá sách
dạ lữ viện
dạm
dạ minh châu
dạ minh sa
dạm mực
dạm son
dạn
dạn dày
dạn dĩ
dạng
dạn gan
dạng bản
dạng cầu
dạ nghiêm
dạng sóng
dạng thức
dạng trùng
dạng trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:38:04