请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất thơm
释义
chất thơm
香料 <在常温下能发出芳香的有机物质, 分天然产和人工制造两大类。天然香料从动物或植物体中取得, 如麝香灵猫香以及玫瑰、蔷薇等的香精油, 人工制造的也很多。用于制造化妆品、食品等。>
随便看
không thịnh vượng
không thống nhất
không thời hạn
không thừa
không thừa nhận
không thực
không thực lòng
không thực tâm
không tin
không tin cậy được
không tinh thần
không tin phục
không tin được
không tiêu
không tiếc rẻ
không tiếng động
không tiếp tục kinh doanh
không tiền
không tiền khoáng hậu
không tiện
không tiện lợi
không tiện nói ra
không toại nguyện
không trang trọng
không tranh cãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:50:22