请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất thấm hút
释义
chất thấm hút
分子筛 <用吸附性很强的物质(如硅铝酸盐)塑成的物体。具有许多孔径大小均一的微孔, 能有选择的吸附某种小于孔径的分子。用于液体和气体的干燥、分离、净化。>
随便看
tuyên truyền giáo dục
tuyên truyền giảng giải
tuyên truyền thức tỉnh
tuyên truyền đạo thần
tuyên uý
tuyên án
tuyên án có mặt
tuyên án công khai
tuyên án vắng mặt
Tuyên Đức
tuyên đọc
tuyên độc
Tuy Đức
tuyến
tuyến bã
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:06:48