请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí thế bừng bừng
释义
khí thế bừng bừng
昂藏。<形容人的仪表雄伟。>
活气 <生气; 活力。>
气昂昂; 气昂昂的 <形容人精神振作、气势威武。>
随便看
xa xôi hẻo lánh
xa xăm
xa xăm vời vợi
xa xưa
xa xỉ
xa xỉ cực độ
xa xỉ phẩm
xa xứ
xay
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:07:08