请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắp nối
释义
chắp nối
接头 <使两个物体接起来。>
拉 <拉拢; 联络。>
chắp nối; hàn gắn.
拉交情。
拉关系 <跟关系较疏远的人联络、拉拢、使有某种关系 (多含贬义)。>
拉交情 <拉拢感情; 攀交情 (多含 贬义)。>
接合; 接连; 拼装 <连接使合在一起。>
随便看
nghĩa vụ quân sự
nghĩa xấu
Nghĩa Đàn
nghĩa đen
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa địa công cộng
nghĩ biện pháp mới
nghĩ bậy nghĩ bạ
nghĩ bụng
nghĩ cho
nghĩ chín
nghĩ cách
nghĩ cách cứu viện
nghĩ cách khác
nghĩ cách mới
nghĩ cạn
nghĩ hoài vẫn không ra
nghĩ không ra
nghĩ không thông
nghĩ kế
nghĩ lung tung
nghĩ lại
nghĩ lại mà kinh
nghĩ lại mà sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 17:23:53