请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắp nối
释义
chắp nối
接头 <使两个物体接起来。>
拉 <拉拢; 联络。>
chắp nối; hàn gắn.
拉交情。
拉关系 <跟关系较疏远的人联络、拉拢、使有某种关系 (多含贬义)。>
拉交情 <拉拢感情; 攀交情 (多含 贬义)。>
接合; 接连; 拼装 <连接使合在一起。>
随便看
làm lại nhiều lần
làm lại từ đầu
làm lạnh
làm lảng
làm lấy lệ
làm lần đầu đã thành công
làm lẫn lộn
làm lẽ
làm lỗi
làm lộ
làm lộn xộn
làm lỡ
làm lợi
làm lụn bại
làm lụng
làm lụng vất vả
làm ma
làm mai
làm mai làm mối
làm ma làm quỷ
làm mê hoặc
làm mình làm mẩy
làm mích lòng
làm mò
làm móng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:00:22