请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắp tay
释义
chắp tay
抱拳 <旧时的一种礼节, 一手握拳, 另一手抱着拳头, 合拢在胸前。>
拱 <两手相合, 臂的前部上举。>
chắp tay
拱手。
拱手 <两手在胸前相抱表示恭敬。>
chắp tay nghênh tiếp
拱手相迎。
chắp tay tạm biệt
拱手道别。
叉手; 合十 <佛教的一种敬礼方式, 两掌在胸前对合(十:十指)。>
随便看
ý nghĩa của tác phẩm văn nghệ
ý nghĩa không chính đáng
ý nghĩa lời nói
ý nghĩa quan trọng
ý nghĩa to lớn
ý nghĩa trọng đại
ý nghĩa viển vông
ý nghĩa và âm đọc của chữ
ý nghĩ bất chính
ý nghĩ chợt loé lên
ý nghĩ cá nhân
ý nghĩ hão huyền
ý nghĩ kỳ lạ
ý nghĩ làm điều ác
ý nghĩ mờ ám
ý nghĩ ngông cuồng
ý nghĩ như nhau
ý nghĩ nông nỗi
ý nghĩ xấu
ý nghĩ xấu xa
ý nghĩ xằng bậy
ý nghĩ đen tối
ý ngoài lời
ý ngoại
ý nguyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:48:40