请输入您要查询的越南语单词:
单词
công trình
释义
công trình
工; 工程 <泛指某项需要投入巨大人力和物力的工作。>
hoàn thành công trình
竣工。
công trình rau xanh
菜篮子工程(指解决城镇蔬菜、副食供应问题的规划和措施)。
建筑; 建筑物 <建筑而成的东西, 如房屋、桥梁、隧道、水坝等。>
设施 <为进行某项工作或满足某种需要而建立起来的机构、系统、组织、建筑等。>
随便看
phèn đen
phèo
phè phè
phè phỡn
phéc-mơ-tuya
phép
phép biện chứng
phép biện chứng duy vật
phép bài tỉ
phép chia
phép chiếu thẳng góc
phép chữa hoá học
phép chữa trị bằng tia X
phép công
phép cưới
phép cấu tạo từ
phép cộng
phép dụng binh
phép giải
ý thích
ý thơ
ý thức
ý thức hệ
ý thức trách nhiệm
ý thức xã hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:18:08