请输入您要查询的越南语单词:
单词
công trình
释义
công trình
工; 工程 <泛指某项需要投入巨大人力和物力的工作。>
hoàn thành công trình
竣工。
công trình rau xanh
菜篮子工程(指解决城镇蔬菜、副食供应问题的规划和措施)。
建筑; 建筑物 <建筑而成的东西, 如房屋、桥梁、隧道、水坝等。>
设施 <为进行某项工作或满足某种需要而建立起来的机构、系统、组织、建筑等。>
随便看
Côn Lôn
Côn Ngô
côn quyền
Côn Sơn
côn thuật
côn trùng
côn trùng cánh cứng
côn trùng có hại
côn trùng có ích
côn trùng hút nhựa cây
côn trùng kinh tế
côn trùng phá hoại
côn trùng theo mùa
côn trùng trưởng thành
côn trùng ăn hại thuốc lá
côn trọng
cô nuôi dạy trẻ
cô nàng
cô nàng đanh đá
Côn Đảo
côn đồ
Cô-oét
cô phong
cô phòng
cô quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:42:43