请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồm
释义
nồm
东南 <东和南之间的方向。>
随便看
gìn giữ quý trọng
gìn giữ đất đai
gì đó
gí
gò
gò bó
gò cát
Gò Công
gò má
gòn
gò ép
gò đất
gò đất nhỏ
gò đống
gò đồi
góc
góc 360 độ
góc 90 độ
góc biển
không hấp dẫn
không hầu
không hẳn
không hẳn như vậy
không hẳn vậy
không hẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:49