请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồng
释义
nồng
醇厚 <(气味、滋味)纯正浓厚。>
厚 <(味道)浓。>
mùi rượu nồng.
酒味很厚。
酷烈 <(香气)很浓。>
浓郁; 浓厚 <(花草等的香气)浓重。>
热 <温度高; 感觉温度高(跟'冷'相对)。>
随便看
nắm hết quyền hành
nắm lấy
nắm mấu chốt
nắm mấu chốt vấn đề
nắm nắm nớp nớp
nắm phương hướng
nắm quyền
nắm quyền cai trị
nắm quyền hành
nắm rõ
nắm tay
nắm tay nhau
nắm thóp
nắm thời cơ
nắm thời cơ kinh doanh
nắm toàn bộ
từng điều
từng điều một
từng đôi
từ ngữ
từ ngữ chau chuốt
từ ngữ cổ
từ ngữ học
từ ngữ trau chuốt
từ nhiều nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:53:02