请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồng
释义
nồng
醇厚 <(气味、滋味)纯正浓厚。>
厚 <(味道)浓。>
mùi rượu nồng.
酒味很厚。
酷烈 <(香气)很浓。>
浓郁; 浓厚 <(花草等的香气)浓重。>
热 <温度高; 感觉温度高(跟'冷'相对)。>
随便看
hò reo
hò đầm đất
hóc
hóc búa
hóc hiểm
hóc xương cá
hói
hói trán
hói đầu
hóm
hóm hỉnh
hóng
hóng chuyện
hóng gió
hóng mát
hóng nắng
hóp
hót
hót như khướu
hót ríu rít
hó Tát
hô
hô danh
hô gió gọi mưa
hô hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:27:23