请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiện chống lại
释义
kiện chống lại
反诉 <在同一诉讼中, 被告向法院对原告提出的诉讼。>
随便看
làm mẫu
làm mềm
làm mệt mỏi
làm mối
làm một cú
làm một mình
làm một mẻ, khoẻ suốt đời
làm mờ
làm mủ
làm mủi lòng
làm nghiêng
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
làm ngơ
làm người
làm người lính chiến
làm người vừa ý
làm ngược lại
làm ngạc nhiên
làm ngọt
làm nhanh
làm nhiều công nhỏ
làm nhiều hưởng nhiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 15:08:28