请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổi dậy như ong
释义
nổi dậy như ong
蜂起 <像蜂飞一样成群地起来。>
nghĩa quân nổi dậy như ong
义军蜂起。
随便看
nhạc vi tính
nhạc viện
nhạc đeo cổ
nhạc đệm
nhại
nhại vần
nhạn
nhạn lai hồng
Nhạn Môn Quan
nhạn sa cá lặn
nhạn thư
nhạn tín
nhạn đầu đàn
nhạo
nhạo báng
nhạo cười
nhạt nhoà
nhạt như nước ao bèo
nhạt như nước ốc
nhạt nhạt
nhạt nhẽo
nhạt nhẽo với
nhạt phèo
nhạy
nhạy bén
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:38:39