请输入您要查询的越南语单词:
单词
nỗi căm giận trong lòng
释义
nỗi căm giận trong lòng
幽愤 <郁结在心里的怨愤。>
随便看
họ Diên
họ Diêu
họ Diệc
họ Do
họ Doanh
họ Doãn
họ Du
họ Dung
họ Duy
họ Duyệt
họ Duệ
họ Dã
họ Dũng
họ Dư
họ Dương
họ Dược
họ Dịch
họ Dụ
họ Dục
họ Dữu
họ Dực
họ Gia
họ Gia Cát
họ Giang
họ Giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:20:13