请输入您要查询的越南语单词:
单词
lá lách
释义
lá lách
脾; 脾脏 <人或高等动物的内脏之一, 椭圆形, 赤褐色, 质柔软, 在胃的左侧。脾的作用是制造血球与破坏血球, 产生淋巴球与抗体, 贮藏铁质, 调节脂肪, 蛋白质的新陈代谢等。>
胰子 <猪羊等的胰。>
随便看
nỗi dằn vặt
nỗi gay go
nỗi hận
nỗi hận thầm kín
nỗi khổ
nỗi khổ biệt ly
nỗi khổ chất chứa
nỗi khổ của dân
nỗi khổ dấu kín
nỗi khổ riêng
nỗi khổ tâm
nỗi lo
nỗi lo lắng
nỗi lo về sau
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhớ nhà
nỗi nhục
nỗi niềm khó nói
nỗi niềm riêng
nỗi oan biết kêu ai
nỗi oan không thể giải bày
nỗi oan Thị Kính
nỗi oán hận trong lòng
nỗi riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:42