请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội dung chính
释义
nội dung chính
白文 <指有注解的书的正文。>
大旨; 大指 <主要的意思。>
nghiên cứu nội dung chính.
究其大旨。
梗概 <大略的内容。>
回目 <章回小说每一回的标题也指章回小说标题的总目录。>
要 <重要的内容。>
要点; 要端; 要颈 <话或文章等的主要内容。>
không nắm được nội dung chính
不得要领
主题 <泛指谈话、文件等的主要内容。>
nội dung chính; từ chủ đề.
主题词。
随便看
vô pháp vô thiên
vô phép
vô phép vô tắc
vô phúc
vô phương
vô sinh
vô song
vô sản
vô sản chuyên chính
vô sản lưu manh
vô sỉ
vô số
vô số kể
vô thanh
vô thuỷ vô chung
vô thường
vô thưởng vô phạt
vô thượng
vô thần chủ nghĩa
vô thần luận
vô thời hạn
vô thừa nhận
vô tiền khoáng hậu
vô tri
vô tri vô giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:47:44