请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội dung chính
释义
nội dung chính
白文 <指有注解的书的正文。>
大旨; 大指 <主要的意思。>
nghiên cứu nội dung chính.
究其大旨。
梗概 <大略的内容。>
回目 <章回小说每一回的标题也指章回小说标题的总目录。>
要 <重要的内容。>
要点; 要端; 要颈 <话或文章等的主要内容。>
không nắm được nội dung chính
不得要领
主题 <泛指谈话、文件等的主要内容。>
nội dung chính; từ chủ đề.
主题词。
随便看
đi rong
đi rút
đi rước đèn
đi rửa tay
đi sai nước cờ
đi sau
đi sau cùng
đi song song
đi sát
đi sâu
đi sâu nghiên cứu
đi sông
đi săn
đi sớm về khuya
đi sớm về tối
đi sứ
đi sứ nước ngoài
đi tham quan nước ngoài
đi theo
đi theo chiều hướng
đi theo đường mòn
đi thi
đi thong thả
đi thôi
đi thăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:38