请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội quy
释义
nội quy
条规 <由国家或集体制定的分列项目规则。>
规程 <对某种政策、制度等所做的分章分条的规定。>
规则 <规定出来供大家共同遵守的制度或章程。>
随便看
đại chiến thuyền
đại chiến thế giới lần hai
đại chiến thế giới thứ nhất
đại châu
đại chúng
đại chúng hoá
đại cuộc
đại cách mạng
đại cát
đại cát đại lợi
đại công
đại công nghiệp
đại công quốc
đại cương
đại cẩu
đại cố
đại cổ
đại cục
đại danh
đại danh từ
đại diện
đại diện lâm thời
đại diện ngoại giao
đại diện toàn quyền
đại doanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:12