请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần lót
释义
quần lót
裤衩 <短裤(多指贴身穿的)。>
绒裤 <一种线织而表面起绒的较厚的裤子。有的地区叫卫生裤。>
小衣; 小衣儿; 衬裤 <穿在里面的单裤。>
随便看
dầu máy
dầu mè
dầu mưa dãi nắng
dầu mỏ
dầu mỡ
dầu nguyên chất
dầu nhẹ
dầu nhờn
dầu nành
dầu nóng
dầu nặng
dầu phanh
dầu phộng
dầu rằng
dầu rửa sơn
dầu sao
dầu sôi lửa bỏng
dầu sơn
dầu sở
dầu ta
dầu thoa tóc
dầu thô
dầu thông
dầu thơm
dầu thảo mộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:23:42