请输入您要查询的越南语单词:
单词
dối
释义
dối
假; 虚假 <虚伪的; 不真实的; 伪造的; 人造的(跟'真'相对)。>
lời nói dối.
假话。
诳 <欺骗; 骗。>
anh đừng dối tôi.
你别诳我。
随便看
đan quế
đan sa
đan sâm
đan thanh
đan trì
đan tâm
đan xen
đan áo len
đan âm
đan điền
đan đình
đan độc
đa nạn
đa nạn hưng bang
đao
đao binh
đao bút
đao góc
đao kiếm
đao phủ
đao phủ thủ
đao thép
đao thương
đao tệ
đao xích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:17:22