请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập đô
释义
lập đô
定鼎 <相传禹铸九鼎, 为古代传国之宝, 保存在王朝建都的地方。后来称定都或建立王朝为定鼎。>
随便看
mưu tính trước
mưu đồ
mưu đồ bí mật
mưu đồ cá nhân
mưu đồ đen tối
mươi
mươi lăm
mương
mương chính
mương máng
mương nhánh
mương nhỏ
mương phai
mương tưới
mướn
mướn công
mướn làm
mướn ruộng
mướp
mướp hương
mướp đắng
mướt
mướt mồ hôi
mười
mười ba khuôn vần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:50:00