请输入您要查询的越南语单词:
单词
gỗ lim
释义
gỗ lim
红木 <紫檀一类的木材, 多为红色或褐色, 质地坚硬, 大多用来做贵重的家具。>
楠木; 楠 <这种植物的木材。>
格木(铁木的一种)。
随便看
khoảng cách xa gần
khoảng giữa
khoản giá
khoảng không
khoảng khắc
khoảng rộng
khoảng thu nhập thêm
khoảng thời gian
khoảng tiết Trung Phục
khoảng trống
khoảng trời riêng
khoảng đất
khoảnh
khoảnh khắc
khoản khai man
khoản kinh phí
khoản lĩnh vượt mức
khoản nợ
khoản nợ bí mật
khoản nợ dai dẳng
khoản quan trọng
khoản riêng
khoản thiếu
khoản thu
khoản thu nhập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 15:25:10