请输入您要查询的越南语单词:
单词
gỗ dán
释义
gỗ dán
胶合板 <用多层木质单板黏合、压制而成的板材。层数多为单数, 各层的木纹纵横交错。这种板材强度大, 节约木材, 广泛用于建筑工程和制造家具等。>
随便看
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
ma quỷ lộng hành
Maryland
Ma Rốc
ma rủi quỷ xui
ma rừng
Maseru
Massachusetts
ma sát
ma thiêng nước độc
ma thuật
Ma Thạch Cừ
ma trơi
ma trượng
ma trận vuông
ma tuý
ma tà
ma tước
mau
mau chân
mau chóng
mau lên
mau lẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:18:38