请输入您要查询的越南语单词:
单词
tịnh
释义
tịnh
静 <没有声响。>
thanh tịnh.
清静。
净重 <货物除去包装的封皮盛器或牲畜家禽等除去毛皮或毛的重量(区别于'毛重')。>
Tịnh
净 <戏曲角色, 扮演性格刚烈或粗暴的人物。通称花脸。>
随便看
hội kín
hội liên hiệp
hội liên hiệp công thương
hội liên hiệp công thương nghiệp
hội liên hiệp phụ nữ
hội làng
cớ mất
cớ mất đồ
cớn
cớn cớn
cớ sao
cớ sao không
cớ sao mà không làm
cớt nhả
cớ trêu
cờ
cờ bạc
cờ bắp
cờ bỏi
cờ chiếu tướng
cờ chân chó
cờ chỉ huy
cờ dư
cờ gượm
cờ hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:28