请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương
释义
thương
戈 <古代兵器, 横刃, 用青铜或铁制成, 装有长柄。>
可怜 <怜悯。>
心疼; 疼爱 <舍不得; 惋惜。>
伤; 损伤 <人体或其他物体受到的损害。>
商; 商业 <以买卖方式使商品流通的经济活动。>
商讨 <为了解决较大的、较复杂的问题而交换意见; 商量讨论。>
仓 <仓房; 仓库。>
枪 <旧式兵器, 在长柄的一端装有尖锐的金属头, 如红缨枪、标枪。>
随便看
mát rười rượi
người bảo thủ
người bảo vệ
người bảo đảm
người bất tài
người bắn cung
người bắn nỏ
người bắn súng
người bệnh tâm thần
người bị bệnh
người bị bệnh bạch tạng
người bị bệnh lâu ngày
người bị chốc đầu
người bị cắm sừng
người bị giam
người bị giận oan
người bị liệt
người bị thương
người bị tình nghi
người bỏ trốn
người bỏ vốn
người bồi tranh
người bủn xỉn
người canh gác
người cao lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:18:41