请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng ca-nông
释义
súng ca-nông
加农炮 <一种炮身长、弹道低、初速大的火炮, 多用于直接瞄准射击, 以及射击远距离的目标。(加农, 英connon)。>
随便看
tẻo teo
tẽ
tẽn
tẽn tò
tế
tế bào
tế bào chất
tế bào gai
tế bào học
tế bào sinh trưởng
tế bào thần kinh
tế bào trứng
tế bào tuyến
tế bần
tếch
tếch toát
Tếch-xát
Tếch-xớt
tế dung
tế khuẩn
tế khốn
tế lễ
tế lễ dọc đường
tế mộ
Tế Nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:15:55