请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng ngắn
释义
súng ngắn
短枪 <枪筒短的火器的统称, 如各种手枪。>
手枪 <单手发射的短枪。按构造可以分为自动式和半自动式, 用于近距离射击。>
随便看
sững sờ
sự
sự bay hơi
sự biến
sự biến dạng
sự biến hoá hoá học
sự biến hình
sự buồn ngủ
sự báo trước
sự bảo đảm
sự bắn phá
sự bắt đầu
sực
sự cai trị hà khắc
sự cay độc
sự chua cay
sự chuyển tiếp
sự chênh lệch thời gian
sự chỉ dẫn
sực nức
sực tỉnh
sự cúi rạp mình
sự cảm ứng
sự cấu tạo từ
sự cố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 13:02:32