请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng ngắn
释义
súng ngắn
短枪 <枪筒短的火器的统称, 如各种手枪。>
手枪 <单手发射的短枪。按构造可以分为自动式和半自动式, 用于近距离射击。>
随便看
đề đạt
đề đốc
đề ước
để
để...
để bàn
để bụng
để cho
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
để cho tự nhiên
để chậm
để cạnh nhau
để cảo
để của
để cửa
để dành
để giống
để hở
để kháng
để không
để kề nhau
để luống trống
để làm rõ
để lòng
để lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:17:46