请输入您要查询的越南语单词:
单词
không bao trùm
释义
không bao trùm
不周延 <一个判断的主词(或宾词)所包括的不是其全部外延, 如在'有的工人是共青团员'这个判断中主词(工人)是不周延的, 因为它说的不是所有的工人。>
随便看
chính thức
chính thức bái sư
chính truyền
chính trào
chính trị
chính trị dân chủ
chính trị gia
chính trị học
chính trị khắc nghiệt
chính trị kinh tế học
chính trị kinh tế học tiểu tư sản
chính trị kinh tế học tư sản cổ điển
chính trị phạm
chính trị viên
chính trị và pháp luật
chính trực
chính tà
chính tâm
chính tình
chính tích
chính tông
chính tả
chính tẩm
chính tự
chính uỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:20:13