请输入您要查询的越南语单词:
单词
không khớp
释义
không khớp
差 <不相同; 不相合。>
出轨 <(言语行动)出乎常规之外。>
những gì mà hai anh nói không khớp với nhau.
你俩说的有出入。
出入 <(数目、语句)不一致; 不相符。>
随便看
bít tất ngắn
bít tất tay
bít-tết
Bít-xao
bí tàng
bí tỉ
bí tử
bíu
bí đao
bí đỏ
bí ẩn
bí ị
bò
bò bít-tết
bò bướng
bò con
bò cái
bò cạp
bò húc
bò la bò lết
bò lai
bò lan
bò lang
bò lê bò càng
bò lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:07:47