请输入您要查询的越南语单词:
单词
không khớp nhau
释义
không khớp nhau
不符 <不相合。>
số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
账目与库存不符
随便看
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
sứ giả
sứ giả hoà bình
sứ men xanh
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quân tử
sứt
sứt chỉ
sứ thần
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
sứ đồ
sừ
sừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 19:01:50