请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng hầm hập
释义
nóng hầm hập
热乎 <热和。>
hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
太阳落了山, 地上还是热腾腾的。 热乎乎 <形容热和。>
热腾腾 <(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。>
炘 <热气盛。>
炙热 <像火烤一样的热, 形容极热。>
滚热; 熔融 <非常热(多指饮食或体温)。>
đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
他头上滚热, 可能是发烧了。
随便看
mổ chính
mổ gà lấy trứng
nhèo
nhé
nhém
nhéo
nhép
nhép nhép
nhét
nhét kín
nhét nút
nhét đầy
nhì
nhìn
nhìn bao quát
nhìn bốn phía
nhìn chung
nhìn chung quanh
nhìn chòng chọc
nhìn chăm chú
nhìn chăm chăm
nhìn chữ đoán nghĩa
nhìn cung kính
nhìn giận dữ
nhìn giữa thẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:18:34