请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỷ muội
释义
tỷ muội
古
姐妹。<姐姐和妹妹。>
姐妹。<泛指兄弟姐妹。>
姐妹。<同宗教中女性教友的互称。>
姐妹。<辈分相同或身分地位相近的妇女。>
随便看
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
số thực tế
số tiền
số tiền hiện có
số tiền khai khống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:27:06