请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng tính
释义
nóng tính
肝火; 火气 <指容易急躁的情绪; 怒气。>
肝气 <容易发怒的心理状态。>
火暴; 火爆; 急 <暴躁; 急躁。>
火性 <急躁的、容易发怒的脾气。也说火性子。>
性急 <脾气急。>
懁 <性情急躁。>
书
狷; 狷急 <性情急躁。>
随便看
người cùng ngành
người cùng nhóm
người cùng phòng bệnh
người cùng sở thích
người cùng tín ngưỡng
người cầm cờ
người cầm lái
người cầm đầu
người cầu an
người cố chấp
người cổ hủ
người cổ lỗ sĩ
người cộng tác
người cụt
người của mình
người cứu thoát
người cứu vớt
người cự phách
người da màu
người da vàng
người da đen
người da đỏ ở Bắc Mỹ
người Di-gan
người diễn hài
người Do Thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 19:55:36