请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng tính
释义
nóng tính
肝火; 火气 <指容易急躁的情绪; 怒气。>
肝气 <容易发怒的心理状态。>
火暴; 火爆; 急 <暴躁; 急躁。>
火性 <急躁的、容易发怒的脾气。也说火性子。>
性急 <脾气急。>
懁 <性情急躁。>
书
狷; 狷急 <性情急躁。>
随便看
tình cảnh nguy nan
tình cảnh tốt
tình cờ
tình cờ gặp
tình cờ gặp nhau
tình cờ gặp phải thù xưa
tình cờ trùng hợp
tình cờ tìm thấy
tình duyên
tình giao
tình giao hảo
tình huống
tình huống bi thảm
tình hình biển
tình hình buôn bán
tình hình bên dưới
tình hình bên trong
tình hình bệnh dịch
tình hình chiến sự
tình hình chiến tranh
tình hình chính trị
tình hình cụ thể
tình hình giao thông
tình hình gió
tình hình gấp rút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:42:12