请输入您要查询的越南语单词:
单词
đông sàng
释义
đông sàng
东床; 东床坦腹 <晋代太尉郗鉴派一位门客到王导家去选女婿。门客回来说:'王家的年轻人都很好, 但是听到有人去选女婿, 都拘谨起来, 只有一位在东边床上敞开衣襟吃饭的, 好像没听到似的。'郗鉴说:'这 正是一位好女婿。'这个人就是王羲之。于是把女儿嫁给他(见于《晋书·王羲之传》)。因此, 后来也称女 婿为东床。>
随便看
trận mẫu
trận mở màn
trận pháp
trận quyết chiến
trận thi đấu lớn
trận thế
trận thế nghi binh
trận tiêu diệt
trận tuyến
trận tử chiến
trận ác chiến
trận đánh trực diện
trận đánh ác liệt
trận địa
trận địa sẵn sàng đón địch
trận địa địch
trập trùng
trật
trật bánh
trật con toán bán con trâu
trật khớp
trật lất
trật trưỡng
trật tự bị hỗn loạn
trật tự từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:49