请输入您要查询的越南语单词:
单词
đông đảo
释义
đông đảo
百 <比喻很多; 多种多样的; 各种的。>
车载斗量 <形容数量很多, 多用来表示不足为奇。>
芸芸 <形容众多。>
đông đảo chúng sinh
芸芸众生。
光大; 广大 <(人数)众多。>
đông đảo quần chúng
广大群众。
đông đảo cán bộ
广大干部。
trưng cầu ý kiến đông đảo quần chúng.
广泛征求群众意见。
随便看
bịp
bịp bợm
bị phá sản
bị phơi bày
bị phạt
bị phỏng
bị phụ tình
bị quản chế
bị quấy rối
bị quỷ ám
bị sái cổ
bị sái tay
bị sát hại
bị sập tiệm
bị sỉ nhục
bị sốc
bịt
bị tai vạ
bị tai ương
bịt bùng
bịt cửa lại
bị thiên tai
bị thiệt
bị thiệt hại
bịt hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:37