请输入您要查询的越南语单词:
单词
nông phẩm
释义
nông phẩm
农产品 <农业中生产的物品, 如稻子、小麦、高粱、棉花、烟叶、甘蔗等。>
随便看
cửa hàng đổi tiền
cửa hình vòm
cửa hông
cửa hơi ra
cửa hơi vào
cửa hậu
cử ai
cửa khuê phòng
cửa không
cửa khẩu
cửa khẩu thông thương bên ngoài
cửa kính
cửa lá sách
cửa lò
cửa lò xo
cửa lạch
cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà
cửa miệng
cửa mái
cửa mình
cửa móc
cửa mương
cửa mạch
cửa mở gio
cửa ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:16:34