请输入您要查询的越南语单词:
单词
thác
释义
thác
飞泉 <从峭壁上的泉眼喷出的泉水。>
瀑布 <从山壁上或河身突然降落的地方流下的水, 远看好像挂着的白布。>
险滩; 急滩 <江河中水浅礁石多、水流湍急、行船危险的地方。>
托 <委托; 寄托。>
错 <过错; 错处。>
死 <(生物)失去生命(跟'生、活'相对)。>
随便看
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thếp vàng
giấy thớ vải
giấy thử
giấy tiền
giấy tiền vàng bạc
giấy tráng kim
giấy tráng phim
giấy tráng ảnh
giấy trắng
giấy trắng mực đen
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
giấy tuyết liên
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
giấy tập viết
giấy tằm
giấy tờ
giấy tờ mua bán đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:58