请输入您要查询的越南语单词:
单词
thách đố
释义
thách đố
傲然 <坚强不屈的样子。>
谜 <比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。>
vấn đề này cho đến nay vẫn còn là một thách đố, chưa ai giải quyết được.
这个问题到现在还是一个谜, 谁也猜不透。
随便看
theo pháp luật
theo sau
theo sát
theo số
theo số đông
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
theo tiền lệ
theo trai
theo trình tự
theo trật tự
theo tuần tự
theo tàu
theo tình thế
theo vóc mà cắt áo
theo vết
theo yêu cầu
theo ý mình
theo đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:11:17