请输入您要查询的越南语单词:
单词
ve chó
释义
ve chó
狗虱; 狗豆子 <动物名。一种昆虫, 属有吻类。状如芝麻, 寄生狗体, 吸其血液。>
随便看
não thần kinh
não trung gian
não trước
não tuỷ
não viêm
nã pháo
nã tróc
nãy
nãy giờ
nè
nèo
né
né khỏi
ném
ném bom
ném bỏ
ném cho hổ sói
lăn lông lốc
lăn lộn
lăn lộn gian khổ
lăn mình
lăn nhanh
lăn qua lăn lại
lăn quay
lăn tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:22:53