请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyết mạch
释义
huyết mạch
大动脉 <比喻主要的交通干线。>
tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
京广铁路是中国南北交通的大动脉。
生命线 <比喻保证生存和发展的最根本的因素。>
随便看
loạn trong giặc ngoài
loạn trí
loạn tặc
loạn xà ngầu
loạn xạ
loạn xị
loạn xị bát nháo
loạn óc
loạn đói
loạn đả
loạn ẩu
loạt
loạt pháo
loạt xoạt
loảng choảng
loảng xoảng
loắt choắt
loằng ngoằng
loẹt xoẹt
lu
Luanda
Lu-an-đa
lu bù
lui
lui binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:22