请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyết mạch
释义
huyết mạch
大动脉 <比喻主要的交通干线。>
tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
京广铁路是中国南北交通的大动脉。
生命线 <比喻保证生存和发展的最根本的因素。>
随便看
thấu độ
thấy
thấy bắt thèm
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
thanh điệu
thanh đàm
thanh đông kích tây
thanh đạm
thanh đồng
thanh đới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:15:31