请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây vấn kinh
释义
cây vấn kinh
问荆 <多年生草本植物, 根茎很长, 从根茎的节上长出直立的茎。春季长出的茎没有分枝, 顶端有笔头状的穗, 嫩时可以吃; 夏季长出的茎有分枝, 绿色, 有退化的叶片。利用孢子进行繁殖。>
随便看
mới học nghề
mới khỏi rên đã quên thầy
mới kết hôn
mới lạ
mới lạ khác thường
mới mặc
mới mẻ
mới mẻ khác thường
mới nghe gió nổi đã tưởng mưa rơi
mới nghe lần đầu
mới nguyên
mới nảy sinh
mới nổi
mới phát
mới phát sinh
mới quen
mới quen đã thân
mới ra đời
mới rồi
huyết
huyết băng
huyết bạch
huyết chiến
huyết cầu
huyết dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:18:01