请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây vấn kinh
释义
cây vấn kinh
问荆 <多年生草本植物, 根茎很长, 从根茎的节上长出直立的茎。春季长出的茎没有分枝, 顶端有笔头状的穗, 嫩时可以吃; 夏季长出的茎有分枝, 绿色, 有退化的叶片。利用孢子进行繁殖。>
随便看
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê lắm
ghê rợn
ghê sợ
ghê thật
ghê tởm
ghì
ghìm
ghìn
ghín
ghính
ghít
ghẹ
ghẹo
ghẹo gái
ghẹo nguyệt trêu hoa
ghẻ
ghẻ chóc
ghẻ cóc
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ ngứa
ghẻ nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:34:34