请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây vải
释义
cây vải
荔枝; 荔 <常绿乔木, 羽状复叶, 小叶长椭形圆, 花绿白色, 果实球形或卵形, 外皮有瘤状突起, 熟时紫红色, 果肉白色, 多汁, 味道很甜, 是中国的特产。>
随便看
cá lạc
cá Lạt
cá lầm
cá lậu
cá lặc
cá lẹp
cá lịch biển
cá lịch cư
cá lớn
cá lớn nuốt cá bé
cá lờn bơn
cá lụ
cá lức
cám
cám bã
cám cảnh
cám dỗ
cá miểng sành
cá mui
cá muối
cá mè
cá mè hoa
cá mè một lứa
cá mè trắng
cá mè đỏ đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:20