请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyết sử
释义
huyết sử
血史; 血泪史。<比喻惨痛的历史。>
随便看
bạc giả
bạc giấy
bạch
bạch biến
bạch bì thư
bạch bích
bạch bích vi hà
bạch chuyên
bạch chỉ
bạch chủng
Bạch cung
bạch câu
bạch câu quá khích
bạch cúc
bạch cầu
bạch cập
bạch cốt tinh
bạch da
bạch diện
bạch diện hồng nhan cùng số kiếp
bạch diện thư sinh
bạch dương
bạch dược
bạch giới tử
bạch huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:47:30