请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá lệ
释义
phá lệ
开口子 < 指在某方面破例或放松限制。>
nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc.
如果从你这里开例, 以后事情就不好办了。
开例 <做出不合规定或尚无 规定的事情, 让别人可以援例。>
随便看
trạm phu
trạm phòng dịch
trạm quan sát
trạm thu thuế
trạm thu thuế ở biên giới
trạm thuỷ văn
trạm thuỷ điện thuỷ triều
trạm trung chuyển
trạm trung chuyển thông tin
trạm tưới điện
trạm xe
trạm xá
trạm y tế
trạm điều khiển không lưu
trạm điện thoại
trạm điện thoại trung kế
trạng chỉ
trạng mạo
trạng nguyên
trạng ngữ
trạng thái
trạng thái bình thường
trạng thái chân không
trạng thái cương
trạng thái giận dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:30:40